Bản dịch của criminal – Từ điển giờ đồng hồ Anh–Việt
adjective
/ˈkriminl/thuộc về tội phạm
criminal law.
phạm pháp
Theft is a criminal offence/offense.
người phạm tội
He was a hardened criminal who had spent many years in prison.
B1,B2
Bản dịch của criminal
nhập giờ đồng hồ Trung Quốc (Phồn thể)
罪犯, 犯罪的, 涉及犯罪的…
nhập giờ đồng hồ Trung Quốc (Giản thể)
罪犯, 犯罪的, 涉及犯罪的…
nhập giờ đồng hồ Tây Ban Nha
delincuente, criminal, criminal [masculine-feminine]…
nhập giờ đồng hồ Bồ Đào Nha
criminoso, criminosa, criminal…
in Marathi
nhập giờ đồng hồ Nhật
nhập giờ đồng hồ Thổ Nhĩ Kỳ
nhập giờ đồng hồ Pháp
nhập giờ đồng hồ Catalan
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
nhập giờ đồng hồ Đan Mạch
in Swedish
nhập giờ đồng hồ Malay
nhập giờ đồng hồ Đức
nhập giờ đồng hồ Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
nhập giờ đồng hồ Nga
in Telugu
nhập giờ đồng hồ Ả Rập
in Bengali
nhập giờ đồng hồ Séc
nhập giờ đồng hồ Indonesia
nhập giờ đồng hồ Thái
nhập giờ đồng hồ Ba Lan
nhập giờ đồng hồ Hàn Quốc
nhập giờ đồng hồ Ý
जो अपराध करतो तो, अपराधी, गुन्हेगारी…
suça ait, suç unsuru taşıyan, ahlaken yanlış olan…
criminel/-elle, criminel/-elle [masculine-feminine], criminel…
misdadig, straf-, strafbaar…
குற்றம் செய்யும் ஒருவர், குற்றம் தொடர்பான, மிகவும் மோசமான அல்லது தார்மீக ரீதியான தவறு…
ગુનેગાર, ગુનાહિત, ગુના સાથે સંબંધિત…
kriminal-, kriminel, forbryder…
kriminal-, brottmåls-, brott-…
jenayah, melanggar undang-undang, jahat…
Straf-…, kriminell, strafbar…
kriminell, forbryter [masculine], forbrytersk…
карний, кримінальний, злочинний…
преступный, уголовный, безобразный…
నేరస్తుడు, అపరాధం/నేరపూరిత, నేరానికి సంబంధించినది.…
অপরাধী, অপরাধের সাথে সম্পর্কিত, খুব খারাপ বা অনৈতিক…
trestní, trestný, trestuhodný…
pidana, tindak pidana, salah…
เกี่ยวกับอาชญากรรม, ที่ผิดกฎหมาย, ซึ่งทำผิด…
przestępczy, kryminalny, karygodny…
criminale, delinquente, criminoso…
Cần một máy dịch?
Nhận một phiên bản dịch thời gian nhanh và miễn phí!